1. Chào Khách! Khi bạn tham gia diễn đàn thương mại điện tử Mua Bán Plus (MB+) xin vui lòng đọc kỹ những điều khoản trong bản nội quy và quy định.... ( Xem chi tiết)
  2. Việc mua một sản phẩm trên mạng, đặc biệt là sản phẩm đã qua sử dụng đôi khi có thể có những rủi ro lớn. Một số lưu ý nhỏ sau đây bạn nên xem qua để đảm bảo an toàn hơn khi mua hàng trực tuyến. ( Xem chi tiết)

Toàn quốc Một số động từ thường gặp trong tiếng Hàn

Thảo luận trong 'Tuyển sinh, Du học' bắt đầu bởi hahoa, 19/6/19.

  1. MB+ - Dưới đây là 51 động từ tiếng Hàn thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống sinh hoạt, làm việc hằng ngày của người Hàn Quốc do trung tâm Ngoại ngữ ABC educationsoạn thảo . Mời bạn đọc tham khảo và học thuộc nhé

    Ăn - 먹다 (mok-tà)

    Uống - 마시다 (ma-si-tà)

    Mặc - 입다( ip-tà)

    Nói - 말하다 (mal-ha-tà)

    Đánh, đập - 때리다 (t'e-ri-tà)

    Đứng - 서다 (so-tà)

    Xem - 보다 (pô-tà)

    Chết - 죽다 (chuk-tà)

    Sống - 살다 (sal-tà)

    Giết - 죽이다 (chu-ki-tà)

    Say - 취하다 (tsuy-ha-tà)

    Chửi mắng - 욕하다 (yok-ha-tà)

    Học - 공부하다 (kông-pu-ha-tà)

    Ngồi - 앉다 (an-tà)

    Nghe - 듣다 (tưt-tà)

    Đến - 오다 (ô-tà)

    Đi - 가다 (ka-tà)

    Làm - 하다 (ha-tà)

    Nghỉ - 쉬다 (suy-tà)

    Rửa - 씻다 sit-tà)

    Giặt - 빨다 (p'al-tà)

    Nấu - 요리하다 (yô-ri-ha-tà)

    Ăn cơm - 식사하다 (sik-sa-ha-tà)

    Dọn vệ sinh - 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)

    Mời - 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)

    Biếu, tặng - 드리다 (tư-ri-tà)

    Yêu - 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)

    Bán - 팔다 (phal-tà)

    Mua - 사다 (sa-tà)

    Đặt, để - 놓다 (nôt-tà)

    Viết - 쓰다 (s'ư-tà)

    Đợi, chờ - 기다리다 (ki-ta-ri-tà)

    Trú, ngụ, ở - 머무르다 (mo-mu-ri-tà)

    Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (pa-k'u-tà)

    Bay - 날다 (nal-tà)

    Ăn cắp - 훔치다 (hum-tsi-tà)

    Lừa gạt - 속이다 (sô-ki-tà)

    Xuống - 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)

    Lên - 올라가다 (ô-la-ka-tà)

    Cho - 주다 (chu-tà)

    Mang đến - 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)

    Mang đi - 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)

    Gọi - 부르다 (pu-rư-tà)

    Thích - 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)

    Ghét - 싫다 (sil-tà)

    Gửi - 보내다 (pô-ne-tà)

    Mong muốn - 빌다 (pil-tà)

    Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)

    Muốn làm - 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0

    Chạy - 뛰다 (tuy-tà)

    Kéo - 당기다 (tang-ki-tà)

    Đẩy - 밀다 (mil-tà)

    Cháy - 타다 (tha-tà)

    Trách móc - 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)

    Biết - 알다 (al-tà)

    Không biết - 모르다 (mô-rư-tà)

    Hiểu - 이해하다 (i-he-ha-tà)

    Quên - 잊다 (it-tà)

    Nhớ - 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)

    Ngủ - 자다 (cha-tà)

    Thức dậy - 일어나다 (i-ro-na-tà)

    Đếm - 계산하다 (kyê-san-ha-tà)

    Chuẩn bị - 준비하다 (chun-pi-ha-tà)

    Bắt đầu - 시작하다 (si-chak-ha-tà)

    Gặp - 만나다 (man-na-tà)

    Họp - 회의하다 (huê-i-ha-tà)

    Phê bình - 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)

    Tán dóc - 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)

    Nói chuyện - 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)

    Cãi nhau - 싸우다 (s'a-u-tà)

    Cười - 웃다 (ut-tà)

    Khóc - 울다 (ul-tà)

    Hy vọng - 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)

    Trở về - 돌아오다 (tô-la-ô-tà)

    Đi về - 돌아가다 (tô-la-ca-tà)

    Đóng - 닫다 (tat-tà)

    Mở - 열다 (yol-tà)

    Tháo - 풀다 (phul-tà)

    Chào - 인사하다 (in-sa-ha-tà)

    Hỏi - 묻다 (mut-tà)

    Trả lời - 대답하다 (te-tap-ha-tà)

    Nhờ, phó thác - 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)

    Chuyển - 전하다 (chon-ha-tà)

    Bỏ, từ bỏ - 포기하다 (phô-ki-ha-tà)

    MỌI CHI TIÊT XIN LIÊN HỆ

    Công ty ABC Education Việt Nam

    Địa chỉ: Tầng 5, Tòa nhà HONDA Vĩnh Cát, số 39 Lý Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh

    Phone: 02223.898.100 - 0833.862.111
    : Học, tiếng, Hàn

    Chia sẻ trang này

  2. Comments0 Đăng bình luận

Chia sẻ trang này