1. Chào Khách! Khi bạn tham gia diễn đàn thương mại điện tử Mua Bán Plus (MB+) xin vui lòng đọc kỹ những điều khoản trong bản nội quy và quy định.... ( Xem chi tiết)
  2. Việc mua một sản phẩm trên mạng, đặc biệt là sản phẩm đã qua sử dụng đôi khi có thể có những rủi ro lớn. Một số lưu ý nhỏ sau đây bạn nên xem qua để đảm bảo an toàn hơn khi mua hàng trực tuyến. ( Xem chi tiết)

Từ vựng tiếng Nhật về các loài chim

Thảo luận trong 'Tuyển sinh, Du học' bắt đầu bởi phannhung1, 14/3/17.

  1. MB+ - Download phần mềm học tiếng Nhật miễn phí với Akira


    1. 鳥(とり)かご Lồng chim

    2. ベンギン Chim cánh cụt

    3. カラス Con quạ

    4. キツツキ Chim gõ kiến

    5. 隼(はやぶさ) Chim Cắt

    6. 梟(ふくろう) Chim cú mèo

    7. 鵞鳥 (がちょう) Con Ngỗng

    8. オウム Chim vẹt

    9. 雀(すずめ) Chim sẻ

    10. ハゲタカ Chim ó


    Làm sao để tải phần mềm học tiếng Nhật miễn phí?


    11. あひる Con vịt

    12. 七面鳥 (しちめんちょう) Gà tây

    13. コウノトリ Con cò

    14. 白鳥 Thiên Nga

    15. 鷲(わし) Con đại bàng

    16. クジャク Con công

    17. 鷺(さぎ) Con Diệc

    19. フラミンゴ Chim hồng hạc

    20. 鶴(つる) Con hạc

    21. 鉤爪 Móng vuốt

    22. 巣(す) Tổ chim

    23. 鳩(はと) Chim bồ câu


    Nhung phan mem hoc tieng nhat tren may tinh giup ban hoc tot tieng Nhat
    :

    Chia sẻ trang này

  2. Comments0 Đăng bình luận

Chia sẻ trang này