1. Chào Khách! Khi bạn tham gia diễn đàn thương mại điện tử Mua Bán Plus (MB+) xin vui lòng đọc kỹ những điều khoản trong bản nội quy và quy định.... ( Xem chi tiết)
  2. Việc mua một sản phẩm trên mạng, đặc biệt là sản phẩm đã qua sử dụng đôi khi có thể có những rủi ro lớn. Một số lưu ý nhỏ sau đây bạn nên xem qua để đảm bảo an toàn hơn khi mua hàng trực tuyến. ( Xem chi tiết)

Từ vựng về nhà cửa và nơi chốn ở Nhật Bản

Thảo luận trong 'Tuyển sinh, Du học' bắt đầu bởi phannhung1, 21/1/17.

  1. MB+ - Xem thêm:

    Những câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật siêu đáng yêu

    Làm sao học thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh nhất?

    Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật gây ấn tượng với người đối diện


    1 建物 たてもの tatemono Tòa nhà

    2 ビル biru Tòa nhà

    3 マンション manshon Chung cư / Căn hộ / Biệt thự

    4 場所 ばしょ basho Nơi/ Địa điểm

    5 空港 くうこう kuukou Sân bay

    6 飛行場 ひこうじょう hikoujou Sân bay

    7 港 みなと minato Bến cảng

    8 郵便局 ゆうびんきょく yuubin kyoku Bưu điện

    9 銀行 ぎんこう ginkou Ngân hàng

    10 市役所 しやくしょ shiyaku sho Văn phòng thành phố/ Quảng trường thành phố

    11 駅 えき eki Bến tàu điện ngầm

    12 病院 びょういん byouin Bệnh viện

    13 美容院 びよういん biyouin Tiệm làm đẹp

    14 学校 がっこう gakkou Trường học

    15 小学校 しょうがっこう shou gakkou Trường Tiểu học / Trường tiểu học

    16 中学校 ちゅうがっこう chuu gakkou Trường THCS / Trường cấp 2

    17 高校 こうこう koukou Trung học phổ thông

    18 大学 だいがく daigaku Trường đại học

    19 大学院 だいがくいん daigaku in Tốt nghiệp

    20 寮 りょう ryou Nhà nghỉ / Ký túc xá

    21 寄宿舎 きしゅくしゃ kishuku sha Ký túc xá

    22 図書館 としょかん tosho kan Thư viện

    23 水族館 すいぞくかん suizoku kan Bể cá cảnh/

    24 映画館 えいがかん eiga kan Rạp chiếu film

    25 博物館 はくぶつかん haku butsu kan Viện bảo tàng

    26 美術館 びじゅつかん bijutsu kan Bảo tàng nghệ thuật

    27 体育館 たいいくかん taiiku kan Phòng tập gym

    28 記念館 きねんかん kinen kan Quảng trường ký ức

    29 大使館 たいしかん taishi kan Tòa đại sứ

    30 旅館 りょかん ryokan Khách sạn Nhật Bản

    31 ホテル hoteru Khách sạn

    32 工場 こうじょう koujou Nhà máy

    33 市場 いちば ichiba Chợ/ hội chợ

    34 会場 かいじょう kaijou Họi nghị/ hội trường

    35 宴会場 えんかいじょう enkaijou Phòng tiệc

    36 公園 こうえん kouen Khuôn viên/ công viên

    37 庭 にわ niwa Vườn / sân vườn

    38 交番 こうばん kouban Cảnh sát

    39 神社 じんじゃ jinja Đền thờ/ thánh địa

    40 寺 てら tera Chùa

    41 教会 きょうかい kyoukai Nhà thờ

    42 保育園 ほいくえん hoikuen Trường mẫu giáo

    43 幼稚園 ようちえん youchien Mẫu giáo

    44 植物園 しょくぶつえん shoku butsu en thảo Cầm Viên

    45 動物園 どうぶつえん doubutsu en Vườn bách thú

    45 近所 きんじょ kinjo Vùng lân cận

    46 店 みせ mise Cửa hàng

    47 食料品店 しょくりょうひんてん shoku ryou hinten cửa hàng tạp hóa

    48 花屋 はなや hana ya Người bán hoa

    49 薬屋 くすりや kusuri ya Tiệm thuốc tây

    50 魚屋 さかなや sakana ya Của hàng bán cá

    51 肉屋 にくや niku ya Cửa hàng bán thịt

    52 八百屋 やおや yao ya Nghề buôn bán rau / trái cây và cửa hàng rau

    53 床屋 とこや toko ya Tiệm cắt tóc

    54 パン屋 パンや pan ya Lò bánh mì

    55 本屋 ほんや hon ya Nhà sách / thư viện

    56 文法具屋 ぶんぽうぐや bunpou gu ya Cửa hàng văn phòng phẩm

    57 質屋 しちや shichi ya Tiệm cầm đồ

    58 居酒屋 いざかや izaka ya Bar / Pub (kiểu Nhật)

    59 風呂屋 ふろや furo ya Nhà tắm công cộng

    60 温泉 おんせん onsen Suối nóng

    61 アパート apa-to Căn hộ

    62 デパート depa-to Cửa hàng bách hóa

    63 レストラン resutoran Nhà hàng

    64 ディズニーランド dizuni-rando Disneyland
    :

    Chia sẻ trang này

  2. Comments0 Đăng bình luận

Chia sẻ trang này