1. Việc mua một sản phẩm trên mạng, đặc biệt là sản phẩm đã qua sử dụng đôi khi có thể có những rủi ro lớn. Một số lưu ý nhỏ sau đây bạn nên xem qua để đảm bảo an toàn hơn khi mua hàng trực tuyến. ( Xem chi tiết)

Toàn quốc Xe nâng diesel Maximal 4.5-5 tấn

Thảo luận trong 'Thiết bị cơ khí' bắt đầu bởi hungthaixa, 25/6/18.

  1. MB+ - Xe nâng diesel Maximal 4.5-5 tấn là sự kết hợp giữa sức mạnh và sự tiện lợi. Tất cả các hệ thống và linh kiện sử dụng trong xe đều được thiết kế đặc biệt để mang đến sự thoải mái cao nhất cho người vận hành. Bộ phận thủy lực cao cấp giúp đảm bảo độ chính xác trực quan và tăng hiệu suất đáng kể trong công việc, mang lại nhiều lợi ích cho bạn.

    ===================================================

    CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINA-FORKLIFT

    Nhà phân phối Pallet, xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao, xe nâng forklift, xe nâng điện số một Việt Nam.

    Địa chỉ: 417-419-421 Lạc Long Quân, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

    SĐT: 01202.666.937 hoặc 02566.288.288

    Email: hungtran.vinaforklift@gmail.com

    Website: vinaforklift.com

    ===================================================

    Thông số Xe nâng diesel Maximal 4.5-5 tấn
    1 Model FD45T-M1 FD50T-M1
    2 Loại năng lượng WI3/G(10)3/W(1)3
    3 Tải trọng kg 4500 5000
    4 Trọng tâm tải mm 500 500
    Đặc tính và kích thước 5 Chiều cao nâng mm 3000 3000
    6 Chiều cao nâng tự do mm 150 155
    7 Kích thước càng L×W×T mm 1070×150
    ×50 1070×150
    ×55
    8 Khả năng di chuyển độ rộng của càng Min./Max. mm 300/1380 300/1380
    9 Độ nghiêng cột nâng F/R Deg 6/12 6/12
    10 Phần nhô ra phía trước mm 590 595
    11 Phần nhô ra phía sau mm 585 625
    12 Khoảng sáng gầm tối thiểu mm 175 175
    13 Kích thước tổng thế Khoảng cách từ đuôi xe đến mặt càng mm 3260 3310
    14 Chiều rộng tổng thể mm 1490 1490
    15 Chiều cao thấp nhất của cột nâng mm 2265 2265
    16 Chiều cao tối đa của cộng nâng mm 4230 4230
    17 Chiều cao miếng che đầu mm 2265 2265
    18 Bán kính chuyển hướng ngoài mm 2920 2960
    19 Chiều rộng tối thiểu của đường đi mm 2600 2630
    20 Tốc độ Di chuyển (ko hàng) km/h 25 25
    21 Nâng (có hàng) mm/s 515 515
    22 Hạ (có hàng) mm/s 400 400
    23 Lực kéo đối đa (có hàng/ko hàng) KN 23 23
    24 Độ dốc tối đa % 20 18
    25 Bánh xe Trước 300-15-18PR
    26 Bánh xe Sau 7.00-12-12PR
    27 Mặt bánh xe Trước mm 1190
    28 Sau mm 1130
    29 Chiều dài cơ sở mm 2100
    30 Dung tích bình chứa nhiên liệu L 120
    31 Trọng lượng kg 6500 6720
    32 Phân bổ trọng lượng Có hàng Trục trước kg 9650 10320
    33 Phân bổ trọng lượng Có hàng Trục sau kg 1350 1400
    34 Phân bổ trọng lượng Ko hàng Trục trước kg 2840 2960
    35 Phân bổ trọng lượng Ko hàng Trục sau kg 3660 3760

    Hình ảnh Xe nâng diesel Maximal 4.5-5 tấn
    [​IMG]

    Chia sẻ trang này

  2. Comments0 Đăng bình luận

Chia sẻ trang này