1. Chào Khách! Khi bạn tham gia diễn đàn thương mại điện tử Mua Bán Plus (MB+) xin vui lòng đọc kỹ những điều khoản trong bản nội quy và quy định.... ( Xem chi tiết)
  2. Việc mua một sản phẩm trên mạng, đặc biệt là sản phẩm đã qua sử dụng đôi khi có thể có những rủi ro lớn. Một số lưu ý nhỏ sau đây bạn nên xem qua để đảm bảo an toàn hơn khi mua hàng trực tuyến. ( Xem chi tiết)

Từ vựng tiếng Nhật về môi trường

Thảo luận trong 'Tuyển sinh, Du học' bắt đầu bởi phannhung1, 24/1/17.

  1. MB+ - Xem thêm:

    Những câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật siêu đáng yêu

    Làm sao học thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh nhất?

    Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật gây ấn tượng với người đối diện



    (自然) 環境 (し ぜ ん) か ん き ょ う môi trường

    汚染 お せ ん ô nhiễm

    産業 化 さ ん ぎ ょ う か công nghiệp

    技術 ぎ じ ゅ つ công nghệ

    航空 旅行 こ う く う り ょ こ う du lịch hàng không

    不 始末 ふ し ま つ quản lý kém

    農業 の う ぎ ょ う nông nghiệp

    家畜 か ち く chăn nuôi

    量 産 り ょ う さ ん sản xuất hàng loạt

    林業 り ん ぎ ょ う khai thác gỗ

    無 駄 遣 い の 多 い 生活 態度 む だ つ か い の お お い せ い か つ た い ど thái độ lãng phí

    エ ネ ル ギ ー năng lượng

    需 給 じ ゅ き ゅ う nhu cầu

    化石 燃料 か せ き ね ん り ょ う nhiên liệu hóa thạch

    再生 可能 エ ネ ル ギ ー さ い せ い か の う ~ tái tạo / năng lượng tái tạo

    太陽 た い よ う) エ ネ ル ギ ー · ソ ー ラ ー パ ワ ー năng lượng mặt trời

    風力 ふ う り ょ く Năng lượng gió

    火力 か り ょ く năng lượng hơi nước

    電力 で ん り ょ く điện

    原 発 げ ん ぱ つ điện hạt nhân

    き れ い な エ ネ ル ギ ー năng lượng sạch

    省 エ ネ ル ギ ー し ょ う ~ bảo tồn năng lượng

    炭 酸 ガ ス た ん さ ん ~ carbon dioxide, CO2

    二 酸化 炭素 に さ ん か た ん そ carbon dioxide, CO2

    炭 酸 排出 た ん さ ん は い し ゅ つ thải khí CO2

    排出 は い し ゅ つ thải khí

    カ ー ボ ン フ ッ ト プ リ ン ト Dấu than/ mỏ than

    炭 酸 フ ッ ト プ リ ン ト た ん さ ん ~ Dấu than/ mỏ than

    炭 酸 商業 た ん さ ん し ょ う ぎ ょ う kinh doanh than

    オ ゾ ン 層 ~ ぞ う lớp ozone

    フ ロ ン ガ ス CFC

    温室 効果 お ん し つ こ う か hiệu ứng nhà kính

    気 候 変 動 き こ う へ ん ど う biến đổi khí hậu

    地球 温暖 化 ち き ゅ う お ん だ ん か nóng lên toàn cầu

    人口 爆 発 じ ん こ う ば く は つ quá tải dân số

    森林 伐 採 し ん り ん ば っ さ い nạn phá rừng

    乱 伐 ら ん ば つ nạn phá rừng

    沙漠化 さ ば く か sa mạc hóa

    海面 増 加 か い め ん ぞ う か mực nước biển dâng

    欠 乏 け つ ぼ う nạn đói

    洪水 こ う ず い lũ

    解決 か い け つ giải pháp

    リ サ イ ク リ ン グ tái chế

    リ サ イ ク ル す る tái chế

    再生 利用 (す る) さ い せ い り ょ う tái sử dụng

    ハ イ ブ リ ッ ド · カ ー Xe lai/ xe hydro

    電 気 自動 車 で ん き じ ど う し ゃ xe điện

    ガ ソ リ ン カ ー xăng xe

    地球 ち き ゅ う Trái đất

    地表 ち ひ ょ う bề mặt Trái đất

    地殻 ち か く lớp vỏ Trái Đất

    上部 マ ン ト ル じ ょ う ぶ マ ン ト ル lớp vỏ bên ngoài

    下部 マ ン ト ル か ぶ マ ン ト ル lớp vỏ bên trong

    外 核 が い か く lõi ngoài

    内核 な い か く lõi bên trong

    北極 / 南極 ほ っ き ょ く / な ん き ょ く Bắc / Nam Cực
    :

    Chia sẻ trang này

  2. Comments0 Đăng bình luận

Chia sẻ trang này