1. Chào Khách! Khi bạn tham gia diễn đàn thương mại điện tử Mua Bán Plus (MB+) xin vui lòng đọc kỹ những điều khoản trong bản nội quy và quy định.... ( Xem chi tiết)
  2. Việc mua một sản phẩm trên mạng, đặc biệt là sản phẩm đã qua sử dụng đôi khi có thể có những rủi ro lớn. Một số lưu ý nhỏ sau đây bạn nên xem qua để đảm bảo an toàn hơn khi mua hàng trực tuyến. ( Xem chi tiết)

Từ vựng tiếng Nhật nhóm 2

Thảo luận trong 'Sản phẩm thời trang' bắt đầu bởi phannhung1, 1/3/17.

  1. MB+ - Cách viết bảng chữ hiragana đẹp và đúng chuẩn


    第4課: あきれる

    (~た)ばかり : vừa mới

    我慢する : Chịu đựng, nhẫn nhịn

    座席 : chỗ ngồi

    化粧する : trang điểm

    だめ : không được

    うるさい : ồn ào

    かん : hộp

    途中 : giữa chừng

    礼儀正しい : đúng lễ nghĩa

    ころ ; khoảng ,lúc

    不思議 ; kì diệu

    眠る : buồn ngủ

    大声 : lớn tiếng

    じっとする ; im lặng

    大人しい : ngoan hiền

    片付ける : thu dọn

    お年寄り : người lớn tuổi

    育てる ; nuôi dưỡng

    満員 : đông người

    (~て)たまらない : rất

    サラリーマン : nhân viên nhà nước

    時々 : thỉnh thoảng

    夢中 : say mê,tập trung

    空き(かん) : lon không

    続ける : tiếp tục

    あきれる : ngán, ớn

    心配する : lo lắng


    Hoc nhung loi yeu thuong bang tieng Nhat thong qua: tieng nhat anh yeu em


    第5課 : たべる

    気が合う : hợp nhau

    もの : vật,việc

    剥く : gọt

    止まる : dừng lại

    当たり前 : đương nhiên

    変な ; kì lạ

    土地 : đất đai

    1杯 : một ly ,một bát

    囲む : bao vây, bao quanh

    仲間 : bạn bè

    ある : có

    包丁 : con dao

    結局 : kết cục

    理由 : lý do

    口にする ; nói , thốt ra lời

    知り合い ; người quen

    返ってくる : đáp lại

    特別 : đặt biệt

    おしゃべり : trò chuyện

    皮 : da

    片手 : cánh tay

    おかしい : khác lạ

    ただ : chỉ , đơn thuần, miễn phí

    旅 : du lịch

    片言 : nói không hoàn chỉnh


    Có những phần mềm tiếng Nhật cho máy tính nào?



    つく : gắn vào

    努力する : nỗ lực
    :

    Chia sẻ trang này

  2. Comments0 Đăng bình luận

Chia sẻ trang này