1. Chào Khách! Khi bạn tham gia diễn đàn thương mại điện tử Mua Bán Plus (MB+) xin vui lòng đọc kỹ những điều khoản trong bản nội quy và quy định.... ( Xem chi tiết)
  2. Việc mua một sản phẩm trên mạng, đặc biệt là sản phẩm đã qua sử dụng đôi khi có thể có những rủi ro lớn. Một số lưu ý nhỏ sau đây bạn nên xem qua để đảm bảo an toàn hơn khi mua hàng trực tuyến. ( Xem chi tiết)

Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp 1

Thảo luận trong 'Tuyển sinh, Du học' bắt đầu bởi phannhung1, 16/12/16.

  1. MB+ - Xem thêm:

    Học tiếng Nhật hiệu quả cùng Akira

    Những cách học tiếng Nhật cho người học tiếng Nhật ở mọi trình độ

    Bí quyết để tự học tiếng Nhật ở nhà mà vẫn đạt kết quả cao trong kì thi năng lực tiếng Nhật



    1. はじめまして:xin chào

    2. おはよう ございます:chào buổi sáng

    3. こんにちは:chào buổi trưa

    4. こんばんは:chào buổi tối

    5. はい:vâng

    6. いいえ:không

    7. わたし:tôi

    8. わたしたち:chúng tôi

    9. あなた:bạn

    10. だれ:ai vậy

    11. おなまえ:tên

    12. おいくつ:hỏi tuổi

    13. どうぞ よろしく おねがいします:rất hân hạnh được biết ông ạ.

    14. あのひと:người kia

    15. あのかた:vị kia

    16. みなさん:các bạn,mọi người

    17. せんせい:thầy giáo

    18. きょうしつ:phòng học

    19. がくせい:học sinh

    20. かいしゃいん:nhân viên công ty

    21. いしゃ:bác sĩ

    22. ぎんこういん:nhân viên bưu điện

    23. だいがく:đại học

    24. びょういん:bệnh viện

    25. でんき:điện

    26. から:từ
    :

    Chia sẻ trang này

  2. Comments0 Đăng bình luận

Chia sẻ trang này