1. Chào Khách! Khi bạn tham gia diễn đàn thương mại điện tử Mua Bán Plus (MB+) xin vui lòng đọc kỹ những điều khoản trong bản nội quy và quy định.... ( Xem chi tiết)
  2. Việc mua một sản phẩm trên mạng, đặc biệt là sản phẩm đã qua sử dụng đôi khi có thể có những rủi ro lớn. Một số lưu ý nhỏ sau đây bạn nên xem qua để đảm bảo an toàn hơn khi mua hàng trực tuyến. ( Xem chi tiết)

Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp 1

Thảo luận trong 'Tuyển sinh, Du học' bắt đầu bởi phannhung1, 30/12/16.

  1. MB+ - Xem thêm:
    Học tiếng Nhật hiệu quả cùng Akira
    Những cách học tiếng Nhật cho người học tiếng Nhật ở mọi trình độ
    Bí quyết để tự học tiếng Nhật ở nhà mà vẫn đạt kết quả cao trong kì thi năng lực tiếng Nhật
    1. はじめまして:xin chào
    2. おはよう ございます:chào buổi sáng
    3. こんにちは:chào buổi trưa
    4. こんばんは:chào buổi tối
    5. はい:vâng
    6. いいえ:không
    7. わたし:tôi
    8. わたしたち:chúng tôi
    9. あなた:bạn
    10. だれ:ai vậy
    11. おなまえ:tên
    12. おいくつ:hỏi tuổi
    13. どうぞ よろしく おねがいします:rất hân hạnh được biết ông ạ.
    14. あのひと:người kia
    15. あのかた:vị kia
    16. みなさん:các bạn,mọi người
    17. せんせい:thầy giáo
    18. きょうしつ:phòng học
    19. がくせい:học sinh
    20. かいしゃいん:nhân viên công ty
    21. いしゃ:bác sĩ
    22. ぎんこういん:nhân viên bưu điện
    23. だいがく:đại học
    24. びょういん:bệnh viện
    25. でんき:điện
    26. から:từ
    27. まで:đến
    :

    Chia sẻ trang này

  2. Comments0 Đăng bình luận

Chia sẻ trang này