1. Chào Khách! Khi bạn tham gia diễn đàn thương mại điện tử Mua Bán Plus (MB+) xin vui lòng đọc kỹ những điều khoản trong bản nội quy và quy định.... ( Xem chi tiết)
  2. Việc mua một sản phẩm trên mạng, đặc biệt là sản phẩm đã qua sử dụng đôi khi có thể có những rủi ro lớn. Một số lưu ý nhỏ sau đây bạn nên xem qua để đảm bảo an toàn hơn khi mua hàng trực tuyến. ( Xem chi tiết)

Toàn quốc xe ben tự đổ FAW Chiến Thắng 7.7 tấn 2 cầu

Thảo luận trong 'Ô tô' bắt đầu bởi chieuquan, 14/11/19.

  1. MB+ - XE BEN CHIẾN THẮNG 2 CẦU 2019, XE BEN CHIẾN THẮNG 7T7, XE BEN CHIẾN THẮNG 7T7 2 CẦU, XE BEN CHIẾN THẮNG 7T7 2 CẦU 2019, XE BEN CHIẾN THẮNG 7T7 2019, xe ben tự đổ FAW 7, xe ben tự đổ FAW Chiến Thắng, xe ben tự đổ FAW Chiến Thắng 2 cầu, xe ben tự đổ FAW Chiến Thắng 7, xe ben tự đổ FAW Chiến Thắng 7.7 tấn, xe ben tự đổ FAW Chiến Thắng 7.7 tấn 2 cầu, Xe tải ben Hoa Mai tự đổ 7 tấn 2 cầu

    Xe ben tự đổ FAW Chiến Thắng 7,7 tấn 2 cầu do nhà máy ô tô Chiến Thắng sản xuất và lắp ráp.
    [​IMG]
    0868 227 111
    Xe tải ben tự đổ FAW Chiến Thắng 7,7 tấn 2 cầu: Là đàn em của xe tải ben Chiến thắng 6,2 tấn 2 cầu huyền thoại. Xe được sản xuất theo tiêu chuẩn mới 2019. Nên xe được nhà máy ô tô Chiến Thắng nâng cấp, cải tiến. Vì vậy về chất lượng, giá cả và dịch vụ sau bán hàng cũng được nhà máy chú trọng và phục vụ khách hàng tốt hơn nhiều.

    [​IMG]
    0868 227 111
    Thông số chung xe ben tự đổ FAW Chiến Thắng 7,7 tấn 2 cầu
    • Nhãn hiệu : FAW FW7.75D1/4×4
    • Trọng lượng bản thân : 6100 kG
    • Phân bố : – Cầu trước : 2820 kG
    • – Cầu sau : 3010 kG
    • Tải trọng cho phép chở : 7700 kG
    • Số người cho phép chở : 3 người
    • Trọng lượng toàn bộ : 13.995 kG
    • Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5880 x 2300 x 2810 mm
    • Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 3760 x 2120 x 800/— mm
    • Khoảng cách trục : 3300 mm
    • Vết bánh xe trước / sau : 1820/1710 mm
    • Số trục : 2
    • Công thức bánh xe : 4 x 4
    • Loại nhiên liệu : Diesel
    • Nhãn hiệu động cơ: YC4D140-48
    • Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
    • Thể tích : 4214 cm3
    • Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 105 kW/ 2800 v/ph
    • Lốp trước / sau: 9.00 – 20 /9.00 – 20
    • Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /khí nén
    • Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /khí nén
    • Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
    • Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

    Chia sẻ trang này

  2. Comments0 Đăng bình luận

Chia sẻ trang này